Từ điển Thiều Chửu
芡 - khiếm
① Củ súng (Euryale ferox). Tục gọi là kê đầu tử 雞頭子.

Từ điển Trần Văn Chánh
芡 - khiếm
① (thực) Cây hoa súng (Euryale ferox). Cg. 雞頭 [jitóu]; ② Bột súng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
芡 - khiếm
Tên một loài cây mọc dưới nước, lá tròn gần giống lá sen, nổi trên mặt nước, lá và cọng hoa đầu có gai, nở hoa vào mùa hạ. Tên khoa học là Euryale Ferox.